11, August 2017

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

gunsnroses.us cung cấp những bài học thú vị theo từng chủ đề hấp dẫn, phong phú, đa dạng nhằm mục đích củng cố từ vựng giúp bạn học những từ cần biết để có thể nói theo chủ đề mình muốn. Tiếp theo đây, chúng tôi xin giới thiệu danh sách từ vựng tiêng Nhật chủ đề giao thông tới bạn học.

 

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa
1 こうつうきかん 交通機関 phương tiện giao thông
2 してつく 私鉄 tàu điện tư nhân
3 じそく 時速 vận tốc giờ
4 どうろ 道路 đường lộ
5 横断歩道 おうだんほどう chỗ qua đường dành cho người đi bộ
6 ガードレール lan can ngăn giữa đường ô tô và

đường đi bộ

7 しんごう 信号 đèn hiệu
8 ひょうしき 標識 biển báo
9 じゅうじろ 十字路  ngã tư
10 ターン(する) quành lại
11 つうこうどめ 通行止め cấm đi lại
12 まわりみち 回り道(する) đường vòng
13 とおまわり 遠回り(する) đi vòng
14 みちじゅん 道順 đường đến
15 とほ 徒歩 đi bộ
16 じょしゅせき 助手席 g