gunsnroses.us cung cấp những bài học thú vị theo từng chủ đề hấp dẫn, phong phú, đa dạng nhằm mục đích củng cố từ vựng giúp bạn học những từ cần biết để có thể nói theo chủ đề mình muốn. Tiếp theo đây, chúng tôi xin giới thiệu danh sách từ vựng tiêng Nhật chủ đề giao thông tới bạn học.
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | こうつうきかん | 交通機関 | phương tiện giao thông |
2 | してつく | 私鉄 | tàu điện tư nhân |
3 | じそく | 時速 | vận tốc giờ |
4 | どうろ | 道路 | đường lộ |
5 | 横断歩道 | おうだんほどう | chỗ qua đường dành cho người đi bộ |
6 | ガードレール | lan can ngăn giữa đường ô tô và
đường đi bộ |
|
7 | しんごう | 信号 | đèn hiệu |
8 | ひょうしき | 標識 | biển báo |
9 | じゅうじろ | 十字路 | ngã tư |
10 | ターン(する) | quành lại | |
11 | つうこうどめ | 通行止め | cấm đi lại |
12 | まわりみち | 回り道(する) | đường vòng |
13 | とおまわり | 遠回り(する) | đi vòng |
14 | みちじゅん | 道順 | đường đến |
15 | とほ | 徒歩 | đi bộ |
16 | じょしゅせき | 助手席 | g |